1 | | A primer of ecology / Nicholac J. Gotelli . - Massachusetts : Sinauer Associates, 1995. - xiv, 206 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1956 Chỉ số phân loại: 574.5 |
2 | | Bài giảng quy hoạch cảnh quan sinh thái / Đỗ Quang Huy, Lưu Quang Vinh . - Hà Nội : ĐHLN, 2006. - 232 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002580-GT09002582, GT09002584, GT14065-GT14068, MV24397-MV24471, MV29375-MV29403, MV29407-MV29424 Chỉ số phân loại: 719 |
3 | | Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật : Proceedings of the 2nd national conference on ecology and biologycal resources, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2 / Phần khu hệ động vật - thực vật; sinh thái học và môi trường / Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 688 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1063 Chỉ số phân loại: 577 |
4 | | Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật = Proceedings of the 2nd national conference on ecology and biologycal resources: Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 4 / Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 1964 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1069 Chỉ số phân loại: 577 |
5 | | Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật = Proceedings of the 3rd national conference on ecology and biologycal resources : Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 3 / Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 1817 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1066 Chỉ số phân loại: 577 |
6 | | Biology / Neil A. Campbell . - 3rd ed. - California : The Benjamin/Cummings, 1993. - 1190 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0258, NV1061 Chỉ số phân loại: 570 |
7 | | Bước đầu nghiên cứu một số đặc điểm sinh vật học và sinh thái học các lâm phần rừng có cấu trúc khác nhau tại khu vực núi Luốt trường Đại học lâm nghiệp/ Nguyễn Thị Chuyền; GVHD: Hoàng Kim Ngũ . - 1999. - 47 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Bước đầu nghiên cứu một số đặc điểm sinh vật học và sinh thái học loài Du Sam tại khu thực nghiệm xã Cò Mạ Thuận Châu và Chiềng Sơn - Sơn La/ Lò Thị Huyền; GVHD: Bùi Thế Đồi . - 2001. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV08002945 Chỉ số phân loại: 634.9 |
9 | | Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam : Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi / Vũ Trung Tạng . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 270 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004546-TK08004548 Chỉ số phân loại: 577 |
10 | | Concepts of Ecology / Edward J. Kormondy . - 4th ed. - Prentice Hall : New Jersey, 1996. - 559 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0637 Chỉ số phân loại: 577 |
11 | | Cơ sở khoa học xây dựng và giải pháp quản lý bền vững rừng trên núi đá vôi ở Việt Nam / Trần Hữu Viên . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2004. - Thông tin xếp giá: GT14396-GT14400, GT21640-GT21642, GT21660, MV49523-MV49552, TRB0023, TRB0024 Chỉ số phân loại: 577.3 |
12 | | Cơ sở sinh thái học / Vũ Trung Tạng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14872-GT14875 Chỉ số phân loại: 577 |
13 | | Cơ sở sinh thái học / Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006935-TK09006944 Chỉ số phân loại: 577 |
14 | | Cơ sở sinh thái học : Fundamentals of ecology, Tập 1 / Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở / P. E Odum; Phạm Bình Quyền,... [và những người khác] dịch; Phạm Bình Quyền, Mai Đình Yên hiệu đính . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1978. - 423 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14981, GT16957-GT16963, GT19936-GT19945 Chỉ số phân loại: 577.01 |
15 | | Cơ sở sinh thái học của kinh doanh rừng mưa / George N.Baur; Vương Tân Nhị dịch . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1976. - 599 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21373, TK21374 Chỉ số phân loại: 634.9 |
16 | | Cơ sở sinh thái học xác định điều kiện lập địa thích hợp cho trồng rừng Tông dù ( Toona sinensis Roem) ở tỉnh Bắc Cạn. / Phạm Văn Điển; Người phản biện: Trần Hữu Viên . - 2010. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2010 . - Số6 . - tr139 - 144 Thông tin xếp giá: BT0431 |
17 | | Cơ sở sinh thái học. Tập 2, Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở/ P.E. Odum; Bùi Lai, Đoàn Cảnh, Võ Quý (dịch) . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1979. - 329 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15217-GT15222, GT16174, GT16364, GT19946-GT19955 Chỉ số phân loại: 577.01 |
18 | | Cơ sở sinh thái học/ Dương Hữu Thời . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 345 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17064, GT17065, GT19526, GT19527, TK08004368-TK08004371 Chỉ số phân loại: 577 |
19 | | Cơ sở sinh thái học/ Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17730-GT17739 Chỉ số phân loại: 577 |
20 | | Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên / Lê Trọng Cúc . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004606-TK08004610 Chỉ số phân loại: 333.95 |
21 | | Đặc điểm sinh học, sinh thái học và biện pháp phòng trừ một số loài sâu hại chính trên cây Keo tai tượng (Acacia mangium) tại huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phùng Huỳnh; GVHD: Lê Bảo Thanh . - 2014. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV9543 Chỉ số phân loại: 333.7 |
22 | | Ecological processes in coastal and Marine system / Robert J. Livington . - . - New York : Plemum , 1979. - 548 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0421 Chỉ số phân loại: 570 |
23 | | Ecology / Eugene P. Odum . - . - Holt, 1966. - 152 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0289 Chỉ số phân loại: 577 |
24 | | Ecology : The experimental analysis of distribution and abundance/ Charles J. Krebs . - 4th ed. - New York : Harper Collins, 1994. - 801 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1018, NV1019, NV1021, NV1022, NV1088 Chỉ số phân loại: 577 |
25 | | Ecology and culture of selected species useful in revegetating disturbed lands in the west / Clinton H. Wasser...[et al] . - . - 1982. - ix, 347 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0016 Chỉ số phân loại: 581.7 |
26 | | Ecology and field biology / Robert L. Smith, . - . - New York : Harper & Row, 1966. - 686 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0294 Chỉ số phân loại: 577 |
27 | | Ecology the experimental analysis of distribution and abundance / Charles J. Krebs . - 2nd ed. - New York : Harper & Row, 1978. - 678 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1053 Chỉ số phân loại: 577 |
28 | | Elements of ecology / Robert Leo Smith . - 3rd ed. - NewYork : HarperCollin, 1991. - 617 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0168 Chỉ số phân loại: 574.5 |
29 | | Environmental science : A study of interrelationships / Eldon D. Enger, Bradley F. Smith . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xvii, 477 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1800 Chỉ số phân loại: 363.7 |
30 | | Gerald D. Schmidt & Larry S. Roberts Foundations of Parasitology / Larry S. Roberts, Gerald D. Schmidt . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2000. - 670 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0490 Chỉ số phân loại: 591.7 |